STT | Mã môn học/ mô đun |
Tên môn học, mô đun | Thời gian đào tạo |
Thời gian của môn học, mô đun (giờ) | Số tín chỉ | |||||
Năm | Học Kỳ | Tổng số | Trong đó | |||||||
Lý thuyết | Thực hành | Kiểm tra | Tự học | |||||||
I | Các môn học chung | 255 | 94 | 148 | 13 | 269 | 12.0 | |||
1 | MH 01 | Chính trị | 1 | II | 30 | 15 | 13 | 2 | 38 | 2.0 |
2 | MH 02 | Pháp luật | 1 | I | 15 | 9 | 5 | 1 | 21 | 1.0 |
3 | MH 03 | Giáo dục thể chất | 1 | I | 30 | 4 | 24 | 2 | 21 | 1.0 |
4 | MH 04 | Giáo dục quốc phòng | 1 | I | 45 | 21 | 21 | 3 | 54 | 2.0 |
5 | MH 05 | Tin học | 1 | I | 45 | 15 | 29 | 1 | 45 | 2.0 |
6 | MH 06 | Ngoại ngữ (Anh văn) | 1 | II | 90 | 30 | 56 | 4 | 90 | 4.0 |
II | Các môn học, mô đun đào tạo nghề | 1 | I | 570 | 177 | 360 | 33 | 701 | 25.0 | |
II.1 | Các môn học, mô đun kỹ thuật cơ sở | 45 | 42 | 3 | 86 | 3.0 | ||||
7 | MH 07 | Phòng chống lây nhiễm | 1 | I | 15 | 14 | 1 | 29 | 1.0 | |
8 | MH 08 | Hoá mỹ phẩm | 1 | I | 15 | 14 | 1 | 29 | 1.0 | |
9 | MH 09 | Nghệ thuật trang trí | 1 | I | 15 | 14 | 1 | 29 | 1.0 | |
II.2 | Các môn học, mô đun chuyên môn nghề | 525 | 135 | 360 | 30 | 615 | 22.0 | |||
10 | MĐ10 | Kỹ thuật chăm sóc tóc | 1 | I | 45 | 15 | 27 | 3 | 75 | 2.0 |
11 | MĐ 11 | Kỹ thuật tạo mẫu tóc | 1 | I | 75 | 15 | 54 | 6 | 75 | 3.0 |
MĐ 12 | Cắt tóc nam căn bản | 1 | I | 45 | 15 | 27 | 3 | 45 | 2.0 | |
12 | MĐ 13 | Kỹ thuật chăm sóc móng và vẽ móng | 1 | I | 45 | 15 | 27 | 3 | 45 | 2.0 |
13 | MĐ 14 | Kỹ thuật đắp móng | 1 | I | 45 | 15 | 27 | 3 | 75 | 2.0 |
14 | MĐ 15 | Kỹ thuật chăm sóc da mặt | 1 | II | 45 | 15 | 27 | 3 | 75 | 2.0 |
15 | MĐ 16 | Chăm sóc và điều trị da mặt chuyên sâu | 1 | II | 45 | 15 | 27 | 3 | 75 | 2.0 |
16 | MĐ 17 | Kỹ thuật trang điểm căn bản | 1 | II | 45 | 15 | 27 | 3 | 75 | 2.0 |
17 | MĐ 18 | Kỹ thuật trang điểm cô dâu | 1 | II | 45 | 15 | 27 | 3 | 75 | 2.0 |
18 | MĐ 20 | Thực tập tốt nghiệp | 1 | II | 90 | 90 | 3.0 | |||
Tổng thời gian thực học | 825 | 271 | 508 | 46 | 969 | 37.0 |
STT | Mã môn học/ mô đun |
Tên môn học/mô đun | Thời gian đào tạo |
Thời gian của môn học/mô đun (giờ) | Số tín chỉ | ||||||
Năm | Học kỳ | Tổng số | Trong đó | ||||||||
Lý thuyết | Thực hành | Kiểm tra | Tự học | ||||||||
I | Các môn học chung | 255 | 94 | 148 | 13 | 269 | 12 | ||||
1 | MH 01 | Giáo dục chính trị | 1 | II | 30 | 15 | 13 | 2 | 38 | 2 | |
2 | MH 02 | Pháp luật | 1 | I | 15 | 9 | 5 | 1 | 21 | 1 | |
3 | MH 03 | Giáo dục thể chất | 1 | I | 30 | 4 | 24 | 2 | 21 | 1 | |
4 | MH 04 | Giáo dục quốc phòng và an ninh | 1 | I | 45 | 21 | 21 | 3 | 54 | 2 | |
5 | MH 05 | Tin học | 1 | I | 45 | 15 | 29 | 1 | 45 | 2 | |
6 | MH 06 | Tiếng Anh | 1 | II | 90 | 30 | 56 | 4 | 90 | 4 | |
II | Các học phần chuyên môn nghề | 645 | 135 | 486 | 24 | 405 | 23 | ||||
7 | MH 07 | Nhập môn công tác xã hội | 1 | I | 45 | 15 | 27 | 3 | 45 | 2 | |
8 | MĐ 08 | Công tác xã hội với trẻ em | 1 | I | 45 | 15 | 27 | 3 | 45 | 2 | |
9 | MĐ 09 | Công tác xã hội cá nhân và nhóm | 1 | I | 60 | 20 | 37 | 3 | 60 | 3 | |
10 | MĐ 10 | Công tác xã hội với người cao tuổi | 1 | I | 45 | 15 | 27 | 3 | 45 | 2 | |
11 | MĐ 11 | Công tác xã hội với người nghèo | 1 | I | 45 | 15 | 27 | 3 | 45 | 2 | |
12 | MĐ12 | Công tác XH với trường học | 1 | II | 60 | 20 | 37 | 3 | 60 | 3 | |
13 | MĐ 13 | Công tác XH với bệnh viện | 1 | II | 60 | 20 | 37 | 3 | 60 | 3 | |
14 | MH 14 | Công tác xã hội với người khuyết tật | 1 | II | 45 | 15 | 27 | 3 | 45 | 2 | |
15 | MĐ 15 | Thực tập tốt nghiệp | 1 | II | 240 | 240 | 5 | ||||
Tổng thời gian thực học | 900 | 229 | 634 | 37 | 674 | 35 |
STT | Mã môn học/ mô đun |
Tên môn học, mô đun | Thời gian đào tạo |
Thời gian của môn học, mô đun (giờ) | Số tín chỉ | |||||
Năm | Học Kỳ | Tổng số | Trong đó | |||||||
Lý thuyết | Thực hành | Kiểm tra | Tự học | |||||||
I | Các môn học chung | 255 | 94 | 148 | 13 | 269 | 12 | |||
1 | MH 01 | Chính trị | 1 | I | 30 | 15 | 13 | 2 | 38 | 2 |
2 | MH 02 | Pháp luật | 1 | I | 15 | 9 | 5 | 1 | 21 | 1 |
3 | MH 03 | Giáo dục thể chất | 1 | I | 30 | 4 | 24 | 2 | 21 | 2 |
4 | MH 04 | Giáo dục quốc phòng | 1 | I | 45 | 21 | 21 | 3 | 54 | 2 |
5 | MH 05 | Tin học | 1 | I | 45 | 15 | 29 | 1 | 45 | 1 |
6 | MH 06 | Ngoại ngữ (Anh văn) | 1 | II | 90 | 30 | 56 | 4 | 90 | 4 |
II | Các môn học, mô đun đào tạo nghề | 540 | 135 | 373 | 32 | 435 | 24 | |||
II.1 | Các môn học, mô đun kỹ thuật cơ sở | 60 | 30 | 27 | 3 | 75 | 4 | |||
7 | MH 07 | An toàn lao động | 30 | 15 | 14 | 1 | 38 | 2 | ||
8 | MH 08 | Kỹ thuật Điện cơ bản | 1 | I | 30 | 15 | 13 | 2 | 38 | 2 |
II.2 | Các môn học, mô đun chuyên môn nghề | 480 | 105 | 346 | 29 | 360 | 20 | |||
9 | MĐ 09 | Điện dân dụng | 1 | I | 60 | 15 | 40 | 5 | 60 | 3 |
10 | MĐ 10 | Điện tử cơ bản | 1 | I | 45 | 15 | 28 | 2 | 45 | 2 |
11 | MĐ 11 | Máy điện | 1 | I | 60 | 15 | 40 | 5 | 53 | 3 |
12 | MĐ 12 | Điện công nghiệp | 1 | I | 60 | 15 | 40 | 5 | 53 | 3 |
13 | MĐ 13 | Điện công trình | 1 | I | 45 | 15 | 28 | 2 | 45 | 2 |
14 | MĐ 14 | Điều khiển điện khí nén | 1 | II | 60 | 15 | 40 | 5 | 53 | 3 |
15 | MĐ 15 | Điều khiển lập trình PLC | 1 | II | 60 | 15 | 40 | 5 | 53 | 3 |
16 | MĐ 16 | Thực tập tốt nghiệp | 1 | II | 90 | 0 | 90 | 0 | 0 | 3 |
Tổng thời gian thực học | 795 | 229 | 521 | 45 | 704 | 36 |
STT | Mã môn học/ mô đun |
Tên môn học, mô đun | Thời gian đào tạo |
Thời gian của môn học, mô đun (giờ) | Số tín chỉ | |||||
Năm | Học Kỳ | Tổng số | Trong đó | |||||||
Lý thuyết | Thực hành | Kiểm tra | Tự học | |||||||
I | Các môn học chung | 255 | 94 | 148 | 13 | 269 | 12.0 | |||
1 | MH 01 | Chính trị | 1 | II | 30 | 15 | 13 | 2 | 38 | 2.0 |
2 | MH 02 | Pháp luật | 1 | I | 15 | 9 | 5 | 1 | 21 | 1.0 |
3 | MH 03 | Giáo dục thể chất | 1 | I | 30 | 4 | 24 | 2 | 21 | 1.0 |
4 | MH 04 | Giáo dục quốc phòng | 1 | I | 45 | 21 | 21 | 3 | 54 | 2.0 |
5 | MH 05 | Tin học | 1 | I | 45 | 15 | 29 | 1 | 45 | 2.0 |
6 | MH 06 | Ngoại ngữ (Anh văn) | 1 | II | 90 | 30 | 56 | 4 | 90 | 4.0 |
II | Các môn học, mô đun đào tạo nghề | 1 | I | 540 | 199 | 310 | 31 | 524 | 25.0 | |
II.1 | Các môn học, mô đun kỹ thuật cơ sở | 90 | 55 | 26 | 9 | 128 | 5.0 | |||
7 | MH 07 | An toàn lao động và vệ sinh công nghiệp trong nghề điện lạnh | 1 | I | 15 | 11 | 2 | 2 | 24 | 1.0 |
8 | MH 08 | Cơ sở kỹ thuật lạnh | 1 | I | 30 | 24 | 3 | 3 | 51 | 2.0 |
9 | MĐ 09 | Trang bị điện | 1 | II | 45 | 20 | 21 | 4 | 53 | 2.0 |
II.2 | Các môn học, mô đun chuyên môn nghề | 450 | 144 | 284 | 22 | 396 | 20.0 | |||
10 | MĐ 10 | Hệ thống máy lạnh dân dụng và thương nghiệp | 1 | I | 90 | 40 | 44 | 6 | 105 | 4.0 |
11 | MĐ 11 | Hệ thống điều hoà không khí cục bộ | 1 | I | 120 | 40 | 74 | 6 | 120 | 5.0 |
12 | MĐ 12 | Hệ thống máy lạnh công nghiệp | 1 | II | 75 | 32 | 38 | 5 | 86 | 4.0 |
13 | MĐ 13 | Hệ thống điều hoà không khí trung tâm | 1 | II | 75 | 32 | 38 | 5 | 86 | 4.0 |
14 | MĐ 14 | Thực tập tốt nghiệp | 1 | II | 90 | 90 | 3.0 | |||
Tổng thời gian thực học | 795 | 293 | 458 | 44 | 792 | 37.0 |
STT | Mã môn học/ mô đun |
Tên môn học/mô đun | Thời gian đào tạo |
Thời gian của môn học/mô đun (giờ) | Số tín chỉ | ||||||
Năm | Học kỳ | Tổng số | Trong đó | ||||||||
Lý thuyết | Thực hành | Kiểm tra | Tự học | ||||||||
I | Các môn học chung | 255 | 94 | 148 | 13 | 269 | 12.0 | ||||
1 | MH 01 | Giáo dục chính trị | 1 | II | 30 | 15 | 13 | 2 | 38 | 2.0 | |
2 | MH 02 | Pháp luật | 1 | I | 15 | 9 | 5 | 1 | 21 | 1.0 | |
3 | MH 03 | Giáo dục thể chất | 1 | I | 30 | 4 | 24 | 2 | 21 | 1.0 | |
4 | MH 04 | Giáo dục quốc phòng và an ninh | 1 | I | 45 | 21 | 21 | 3 | 54 | 2.0 | |
5 | MH 05 | Tin học | 1 | I | 45 | 15 | 29 | 1 | 45 | 2.0 | |
6 | MH 06 | Tiếng Anh | 1 | II | 90 | 30 | 56 | 4 | 90 | 4.0 | |
II | Các môn học, mô đun đào tạo nghề | 555 | 165 | 369 | 21 | 480 | 23.0 | ||||
II.1 | Các môn học, mô đun kỹ thuật cơ sở | 105 | 45 | 55 | 5 | 120 | 5.0 | ||||
7 | MH 07 | Lắp ráp, cài đặt và bảo trì máy tính | 1 | I | 45 | 15 | 28 | 2 | 45 | 2.0 | |
8 | MH 08 | Mạng máy tính và truyền thông | 1 | I | 60 | 30 | 27 | 3 | 75 | 3.0 | |
II.2 | Các môn học, mô đun chuyên môn nghề | 450 | 120 | 314 | 16 | 360 | 18.0 | ||||
9 | MĐ 09 | Quản trị mạng Windows Server | 1 | I | 90 | 30 | 56 | 4 | 90 | 4.0 | |
10 | MĐ 10 | Quản trị mạng Linux | 1 | I | 90 | 30 | 56 | 4 | 90 | 4.0 | |
11 | MĐ 11 | Quản trị hạ tầng mạng máy tính và truyền thông | 1 | II | 90 | 30 | 56 | 4 | 90 | 4.0 | |
12 | MĐ 12 | Quản trị dịch vụ và an ninh mạng | 1 | II | 90 | 30 | 56 | 4 | 90 | 4.0 | |
13 | MĐ 13 | Thực tập tốt nghiệp | 1 | II | 90 | 90 | 2.0 | ||||
Tổng thời gian thực học | 810 | 259 | 517 | 34 | 749 | 35.0 |
STT | Mã môn học/ mô đun |
Tên môn học/mô đun | Thời gian đào tạo |
Thời gian của môn học/mô đun (giờ) | Số tín chỉ | ||||||
Năm | Học kỳ | Tổng số | Trong đó | ||||||||
Lý thuyết | Thực hành | Kiểm tra | Tự học | ||||||||
I | Các môn học chung | 255 | 94 | 148 | 13 | 269 | 12.0 | ||||
1 | MH 01 | Chính trị | 1 | 2 | 30 | 15 | 13 | 2 | 38 | 2.0 | |
2 | MH 02 | Pháp luật | 1 | 1 | 15 | 9 | 5 | 1 | 21 | 1.0 | |
3 | MH 03 | Giáo dục thể chất | 1 | 1 | 30 | 4 | 24 | 2 | 21 | 1.0 | |
4 | MH 04 | Giáo dục quốc phòng | 1 | 1 | 45 | 21 | 21 | 3 | 54 | 2.0 | |
5 | MH 05 | Tin học | 1 | 1 | 45 | 15 | 29 | 1 | 45 | 2.0 | |
6 | MH 06 | Ngoại ngữ (Anh văn) | 1 | 2 | 90 | 30 | 56 | 4 | 90 | 4.0 | |
II | Các môn học, mô đun đào tạo nghề | 540 | 192 | 324 | 24 | 25.0 | |||||
II.1 | Các môn học, mô đun kỹ thuật cơ sở | 120 | 54 | 60 | 6 | 6.0 | |||||
8 | MH 08 | Mỹ thuật cơ bản | 1 | 2 | 60 | 27 | 30 | 3 | 3.0 | ||
9 | MH 09 | Chế bản điện tử bằng CorelDraw | 1 | 1 | 60 | 27 | 30 | 3 | 3.0 | ||
II.2 | Các môn học, mô đun chuyên môn nghề | 420 | 138 | 264 | 18 | 19.0 | |||||
10 | MH 10 | Xử lý ảnh bằng Photoshop | 1 | 1 | 60 | 27 | 30 | 3 | 3.0 | ||
11 | MĐ 11 | Chế bản điện tử bằng Illustrator | 1 | 1 | 60 | 27 | 30 | 3 | 3.0 | ||
13 | MĐ 12 | Chế bản điện tử bằng Indesign | 1 | 2 | 45 | 15 | 27 | 3 | 2.0 | ||
14 | MĐ 13 | Thiết kế sản phẩm quảng cáo | 1 | 2 | 60 | 27 | 30 | 3 | 3.0 | ||
16 | MĐ 14 | Dựng phim | 1 | 1 | 45 | 15 | 27 | 3 | 2.0 | ||
17 | MĐ 15 | Kỹ xảo phim | 1 | 2 | 60 | 27 | 30 | 3 | 3.0 | ||
18 | MĐ 16 | Thực tập tốt nghiệp | 1 | 2 | 90 | 90 | 3.0 | ||||
Tổng thời gian thực học | 795 | 286 | 472 | 37 | 269 | 37.0 |
Ý kiến bạn đọc