DANH SÁCH ỨNG VIÊN THAM GIA XÉT TUYỂN BIÊN CHẾ
Các ứng viên trong danh sách dưới đây đều đủ điều kiện đăng ký dự tuyển quy định tại Điều 22 Luật viên chức số 58/2010/QH12 của Quốc hội.
TT |
Họ và tên |
NTNS |
Nơi cư trú |
Hồ sơ đăng ký dự tuyển |
Văn bằng |
Vị trí dự tuyển |
|||||||||||
Nam/Nữ |
HKTT |
Chổ ở hiện nay |
Đơn dự tuyển |
SY LL |
Sức khỏe |
Khai sanh, hộ khẩu |
ThS |
ĐH |
CĐ |
TrC |
KN nghề |
SP |
AV |
TH |
|||
1 |
Huỳnh Minh Tiếng |
30/8/1980 |
297/43/77 Phan Huy Ích, P14, Gò Vấp, HCM |
297/43/77 Phan Huy Ích, P14, Gò Vấp, HCM |
Có |
Có |
I |
Bản sao có TT |
|
KS Công nghệ chế tạo máy |
|
|
|
Nghề |
B |
B |
CB PĐT |
2 |
Nguyễn Tiến Dũng |
30/12/1975 |
27 đường 39, Bình Thuận, Q7, HCM |
95/34 /22 Lê Văn Lương, Tân Kiểng, Q7, HCM |
Có |
Có |
I |
Bản sao có TT |
|
Điện khí hóa và cung cấp điện |
|
|
|
2 |
B |
B |
CB PĐT |
3 |
Lê Phúc Duy |
18/10/1980 |
242/109/17 Ng - Thiện Thuật, P3, Q3, HCM |
242/109/17 Ng - Thiện Thuật, P3, Q3, HCM |
Có |
Có |
I |
Bản sao có TT |
|
|
TK đồ họa |
|
|
2 |
B |
B |
Thủ quỹ |
4 |
Hoàng Minh Hưng |
23/4/1979 |
221/45i Nguyễn Kim, P7, Q10, HCM |
62A đường số 3, Bình Hưng Hòa A, Bình Tân, HCM |
Có |
Có |
I |
Bản sao có TT |
Khoa học máy tính |
|
|
|
X |
Nghề |
B1 |
|
CNTT |
5 |
Đặng Thị Tuyết Mai |
30/4/1975 |
219 Tân Bình, Tân Hội, Vĩnh Long |
TTKT3 từ 3/2012: 285/127A CMT8, P12, Q10, HCM |
Có |
Có |
II |
Bản sao có TT |
|
|
Sư phạm |
CSSĐ |
|
Nghề |
B |
B |
CSSĐ |
6 |
Trần Kế Nhân |
02/2/1975 |
76/45/5 đường 19, Linh Chiểu, Thủ Đức, HCM |
76/45/5 đường 19, Linh Chiểu, Thủ Đức, HCM |
Có |
Có |
Đủ SK |
Bản sao có TT |
GCN tốt nghiệp tạm thời: Lý luận và PP dạy học |
KS Điện Công nghiệp |
|
|
|
Nghề |
B1 |
A |
CB PĐT |